--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọc mầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọc mầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọc mầm
+
Bud, sprout
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
mọc mầm
:
Bud, sprout
+
chịu đầu hàng
:
To give in; to cave in
+
chuyển động
:
To movekhông khí chuyển độngthe air movessự chuyển động của các hành tinhthe motion of the planets
+
silk-reel
:
guồng quay tơ
+
họp
:
to meet; to gather; to convene